501. DƯƠNG NGỌC THANH
Unit 6: IETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Dương Ngọc Thanh- THCS Chăn Nưa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
502. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 5: My future jobs Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
503. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 2: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
504. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 2: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
505. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 1: 4.5.6/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
506. LÊ THỊ HUYỀN NGA
Tiếng Anh 5: Unit 4: My foreign friends Lesson 1: 1.2.3/ Lê Thị Huyền Nga: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
507. NGUYỄN THỊ THÙY LINH
Lesson 2a-Reading: White on/ Nguyễn Thị Thùy Linh: biên soạn; TH&THCS Bình Minh.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
508. NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
Class 5-English 5 -U2l3a/ Nguyễn Thị Thu Hương: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
509. ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
Class 4-English-P1-Unit Stater/ Đỗ Thị Huyền Trang: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
510. ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG
Class 3 English P/ Đỗ Thị Huyền Trang: biên soạn; TH Cẩm Bình.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
511. CAO TRẦN KIỀU MY
Unit 2 : Lesson 3/ Cao Trần Kiều My: biên soạn; Trường THCS Cát Chánh.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
512. HOÀNG THỊ THUÝ NHIÊN
UNIT 5: FREE TIME ACTIVITIES: Lesson 1 Page 34, 35/ Hoàng Thị Thuý Nhiên: biên soạn; TH Tân Hội.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
513. TRẦN THỊ NGỌC
UNIT 5: FOOD AND DRINK/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
514. TRẦN THỊ NGỌC
UNIT6: A VISIT TO A SCHOOL/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
515. VŨ THỊ NGỌC
UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
516. TRẦN THỊ NGỌC
UNIT 6: LIFESTYLES/ Trần Thị Ngọc: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
517. PHẠM THỊ KHUYÊN
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY/ Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
518. PHẠM THỊ KHUYÊN
UNIT 6: VIETNAMESE LIFESTYLE: THEN AND NOW/ Phạm Thị Khuyên: biên soạn; trường THCS Vũ Phạm Khải.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;