Tìm thấy: 9388.261. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
Unit 4 Festivals And Free Time – Period 37,38,39: Unit 4 Festivals And Free Time – Period 37,38,39/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2021 - 2022.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
262. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
Unit 4 Lesson 3.1: New words + Listening Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing REVIEW: Unit 4 Lesson 3.1: New words + Listening Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing REVIEW/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2021 - 2022.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
263. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
Unit 5 Around Town - Period 46,47,48/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2021 - 2022.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
264. TRƯƠNG NGUYỄN DIỄM NGỌC
Các bước ứng phó tích cực khi gặp căng thẳng: - Xác định nguyên nhân. - Đề ra các biện pháp giải quyết. - Chọn lọc giải pháp khả thi. - Thực hiện giải pháp. - Đánh giá kết quả đạt được.: Unit 5 - Period 49,50,51/ Trường THCS Bùi Văn Thủ.- Năm học 2024-2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
265. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 1_Lesson 2 - Language ./ Phùng Thị Xuân Trang.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
266. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
UNIT 9: Writing./ Phạm Thị Tuyết Trinh.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
267. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 3 Green living - Reading./ Lê Thị Thu Thuỷ.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
268. ĐỖ THỊ NGỌC THẠCH
UINT 1_Getting started./ Đỗ Thị Ngọc Thạch.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
269. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 3. Period 5: Unit 6. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
270. ĐỖ THỊ NGỌC THẠCH
UNIT 1: A Long and healthy life./ Đỗ Thị Ngọc Thạch.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
271. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 3. Period 6: Unit 6. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
272. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 2. Period 4: Unit 6. Lesson 2. Period 4/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
273. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 2. Period 1: Unit 6. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
274. PHẠM PHƯƠNG TRANG
UNIT 4: Language - Global success./ Phạm Phương Trang.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
275. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 1. Period 2: Unit 6. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
276. TRẦN NGUYỄN NHƯ Ý
Unit 2_ Reading./ Trần Nguyễn Như Ý.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
277. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
UNIT 5. Looking back & project./ Nguyễn Thị Bích Ngọc.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
278. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 5: Inventions./ Tạ Thị Thuý Kiều.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;